|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
kẽ
| interstice; fente; (thực vật học) méat; joint | | | Kẽ sàn nhà | | insterstice d'un plancher | | | Kẽ tường | | fente d'un mur | | | Kẽ gian bào (thực vật học) | | méat intercellulaire | | | Trét vữa vào kẽ | | remplir les joints avec du mortier | | | nước kẽ đá (địa chất) | | | eaux interstitielles | | | tế bào kẽ (giải phẫu học) | | | cellule insterstitielle |
|
|
|
|