Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
kẽ


interstice; fente; (thực vật học) méat; joint
Kẽ sàn nhà
insterstice d'un plancher
Kẽ tường
fente d'un mur
Kẽ gian bào (thực vật học)
méat intercellulaire
Trét vữa vào kẽ
remplir les joints avec du mortier
nước kẽ đá (địa chất)
eaux interstitielles
tế bào kẽ (giải phẫu học)
cellule insterstitielle



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.