![](img/dict/02C013DD.png) | [ký] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | to sign |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Hợp đồng ký xong ông má»›i được trả tiá»n |
| You'll be paid once the contract has been signed |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Ký vì bị doạ dẫm |
| To sign under duress |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Trình ký một chứng từ |
| To present a document for signature |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | xem kà lô |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Giá bao nhiêu một ký? |
| What's the price per kilo? |