Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
kín


étanche; hermétique; clos
Vách kín
cloison étanche
Cái vung kín
couvercle hermétique
Trong bình kín
en vase clos
secret; confidentiel
Câu chuyện kín
histoire secrète
Sự bỠphiếu kín
le vote secret
Cuộc nói chuyện kín
entretien confidentiel
kín cổng cao tÆ°á»ng
bien cloîtré; fermé à toute curiosité



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.