|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
kín
adj secret; private hội kín secret society Tight đóng kín to close tight
| [kín] | | | private; secret; in camera | | | Cuộc họp kín | | Secret meeting | | | Nhiều vụ án đã được xử kín | | Many cases have been heard in camera/behind closed doors | | | tight; hermetic | | | Đóng kín | | To close tight |
|
|
|
|