|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
kình
| (từ cũ, nghĩa cũ) baleine | | | se dresser contre; s'affronter | | | HỠkình nhau | | ils se sont dressés les uns contre les autres | | | Hai đối thủ kình nhau | | les deux adversaires se sont affrontés |
|
|
|
|