|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
kìa
| voilà | | | Kìa mặt trăng | | voilà la lune | | | Kìa tà u đã đến | | voilà le train qui arrive | | | là ! là ! | | | Hay chưa kìa | | là ! là ! que c'est drôle | | | hôm kìa | | | il y a trois jours | | | năm kìa | | | il y a trois ans | | | ngà y kìa | | | dans trois jours | | | kìa kìa | | | (redoublement; sens plus fort) |
|
|
|
|