Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ké



verb
to contribute money toward a small share to squeere in
đi ké xe to squeere in for a lift

[ké]
động từ
to contribute money toward a small share
to squeere in
đi ké xe
to squeere in for a lift



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.