Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
kè


[kè]
(tiếng địa phương) Fan-palm.
Nhà lợp bằng lá kè
A house roofed with fan-palm leaves.
Stone embankment.
Xây kè đắp đập
To build stone embankments and dams.



(tiếng địa phương) Fan-palm
Nhà lợp bằng lá kè A house roofed with fan-palm leaves
Stone embankment
Xây kè đắp đập To build stone embankments and dams


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.