Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
kremlin




kremlin
['kremlin]
danh từ
điện Crem-lanh, điện Cẩm Linh
the Kremlin
chính phủ Liên xô


/'kremlin/

danh từ
điện Crem-lanh
the kremlin chính phủ Liên xô


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.