Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
kodak




kodak
['koudæk]
danh từ
máy ảnh côđa
ngoại động từ
chụp bằng máy côđa
chụp nhanh, ghi nhanh


/'koudæk/

danh từ
máy ảnh côdda

ngoại động từ
chụp bằng máy côdda
chụp nhanh, ghi nhanh

Related search result for "kodak"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.