knap
knap | [næp] | | ngoại động từ | | | đập (đá lát đường...) bằng búa | | | (tiếng địa phương) đập vỡ, đập bể | | danh từ (tiếng địa phương) | | | đỉnh đồi | | | gò, đồi nhỏ |
/næp/
ngoại động từ đập (đá lát đường...) bằng búa (tiếng địa phương) đập vỡ, đập bể
danh từ (tiếng địa phương) đỉnh đồi gò, đồi nhỏ
|
|