Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
knacker




knacker
['nækə]
danh từ
người chuyên mua ngựa già để giết thịt
người chuyên buôn tàu (nhà...) cũ để phá lấy vật liệu
knacker's yard
nơi làm ăn của những người chuyên buôn tàu cũ để phá lấy vật liệu
động từ
làm mệt nhoài, làm đuối sức


/'nækə/

danh từ
người chuyên mua ngựa già để giết thịt
người chuyên buôn tàu (nhà...) cũ để phá lấy vật liệu

Related search result for "knacker"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.