|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
kiểu
 | modèle; type; style; genre | |  | Kiểu sinh học | | type biologique | |  | Kiểu gô-tích | | style gothique | |  | Quần áo kiểu mới | | vêtements d'un nouveau genre | |  | manière | |  | Tôi không thích kiểu ấy | | je n'aime pas cette manière | |  | Vờ kịch theo kiểu cổ điển | | une pièce de théâtre dans la manière classique | |  | Kiểu cắt áo | |  | coupe |
|
|
|
|