Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
kiều


(thân mật) jeune fille
Hai kiều e lệ nép vào dưới hoa (Nguyễn Du)
les deux jeunes filles, toutes timides, se dissimulèrent parmi les fleurs
(từ cũ, nghĩa cũ) invoquer
Kiều thánh
invoquer la divinité



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.