Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
kiếm


1 d. Gươm. Đấu kiếm.

2 đg. 1 Làm cách nào đó cho có được. Đi câu kiếm vài con cá. Kiếm cớ từ chối. Kiếm chuyện gây sự. 2 (ph.). Tìm. Đi kiếm trẻ lạc.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.