Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
kiêng



verb
to abstain from, to forbear
kiêng rượu to forbear wine

[kiêng]
to abstain/refrain from something; to go without something; to keep off something
Kiêng thuốc lá
To abstain from smoking
Kiêng cà phê
To keep off coffee
Dạo này tôi kiêng trứng
Nowadays, I eat no eggs; I've cut eggs out now



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.