 | [kinh doanh] |
| |  | (công việc kinh doanh) enterprise; business |
| |  | Nhạy bén trong kinh doanh |
| | To have good business sense |
| |  | Theo đuổi sự nghiệp kinh doanh |
| | To make a career in business |
| |  | to deal/trade in something |
| |  | Kinh doanh máy vi tính |
| | To deal/trade in computers |
| |  | Chúng tôi kinh doanh dược phẩm |
| | Our business is pharmaceuticals; We deal in pharmaceuticals |
| |  | Cô ấy kinh doanh thời trang |
| | She's in the fashion business |
| |  | Kinh doanh trà có cần nhiều vốn không? |
| | Is the tea trade capital-intensive? |
| |  | Cô ấy kinh doanh cho chính mình |
| | She's in business for herself |