|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
kickback
kickback | ['kikbæk] | | danh từ | | | tiền trả cho người đã giúp mình kiếm một món lời không hợp pháp; tiền lại quả | | | sự phản ứng kịch liệt |
/'kikbæk/
danh từ sự phản ứng mãnh liệt (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự trả lại (của ăn cắp hoặc một phần số tiền do bị ép buộc hay thoả thuận riêng mà phải nhận...)
|
|
|
|