Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
khử


éliminer; ôter
Khử một ẩn số
éliminer une inconnue
Khử cỏ dại
ôter les mauvaises herbes
(thông tục) faire mourir; se débarrasser
Khử một kẻ thù
se débarrasser d'un ami
(hóa học) réduire



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.