|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
khịt
 | [khịt] | |  | Sniff. | |  | Có tật khịt mũi | | To have a sniffing habit, to be in the habit if sniffing. | |  | Khịt mũi vì bị cảm | | To sniff because of cold. | |  | (Khìn khịt) (láy, ý liên tiếp). |
Sniff Có tật khịt mũi To have a sniffing habit, to be in the habit if sniffing Khịt mũi vì bị cảm To sniff because of cold.
(Khìn khịt) (láy, ý liên tiếp)
|
|
|
|