Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
khướt


[khướt]
Dead beat, ded tired, dog tired.
Leo núi khướt quá
To be dog tired from climbing a mountain.
Còn khướt mới đến nơi nghỉ
We'll be dead beat before readching the resting place.
Say khướt
To be dead drunk, to be drunk and dead to the world.



Dead beat, ded tired, dog tired
Leo núi khướt quá To be dog tired from climbing a mountain
Còn khướt mới đến nơi nghỉ We'll be dead beat before readching the resting place
Say khướt To be dead drunk, to be drunk and dead to the world


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.