| [khói] |
| | smoke |
| | Khói đèn |
| Lamp smoke |
| | Thiết bị phát hiện khói |
| Smoke detector; Smoke alarm |
| | Khói ám đen trần nhà |
| The dense smoke blackened the ceiling |
| | Khói là m tôi chảy nước mắt |
| Smoke makes my eyes water |
| | Khói là m tôi cay mắt |
| Smoke made my eyes burn/sting/smart |