|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
khóc
verb to cry; to weep; to shed tears khóc sướt mướt to cry one's eyes out
| [khóc] | | | to cry; to weep; to shed tears | | | Khóc sướt mướt | | To cry one's eyes out | | | Khóc vì vui sướng | | To cry/weep for joy | | | Con gái lớn không được khóc | | Big girls must not cry | | | xem khóc thương |
|
|
|
|