Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
khíu


[khíu]
Stich summarily.
Khíu chỗ quần toạc
To stich summarily a tear inone's trousers.



Stich summarily
Khíu chỗ quần toạc To stich summarily a tear inone's trousers


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.