|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
khì
 | [khì] | |  | Uconscious, quite. | |  | CÆ°á»i khì | | To laugh a quite and unconscious laugh, to chuckle. | |  | Ngủ khì | | To sleep like a log. | |  | (khì khì) (láy, ý tăng). |
Uconscious, quite CÆ°á»i khì To laugh a quite and unconscious laugh, to chuckle Ngủ khì To sleep like a log.
(khì khì) (láy, ý tăng)
|
|
|
|