|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
khách
noun
guest; caller; vistor chủ và khách host and guest customer; partron cá»a tiệm nhiá»u khách a well partronized shop
![](img/dict/02C013DD.png) | [khách] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | guest; visitor | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Chủ và khách | | Host and guest | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Lạ ở chá»— bốn vị khách Ä‘á»u nói cùng má»™t thứ tiếng | | Astonishingly, the four guests spoke the same language | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Hôm nay tôi có khách | | Today, I have visitors/company | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | passenger | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Xe buýt dừng lại để đón khách | | The bus stopped to pick up passengers | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | xem khách hà ng | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Cá»a tiệm nhiá»u khách | | A well patronized shop |
|
|
|
|