Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
khuôn


moule; modèle; forme
Khuôn đóng gạch
moule à briques
Làm theo một cái khuôn
confectionner d'après un modèle
Khuôn làm bánh ngá»t
forme à gâteaux
mouler sur; modeler sur
Khuôn cách cư xử của mình theo cách cư xử của bạn
modeler sa conduite sur celle d'un ami



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.