Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
khum


[khum]
Curved,bent, arched, convex.
Chiếc ô này dáng rất khum
This umbrella has a very convex shape.
khum khum (láy,ý giảm)
Mui thuyền khum khum



Curved,bent, arched, convex
Chiếc ô này dáng rất khum This umbrella has a very convex shape
khum khum (láy, ý giảm)
Mui thuyền khum khum


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.