|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
khoái
| xem bánh khoái | | | (thông tục) éprouver un grand plaisir; être dans l'enchantement | | | Mùa hè tắm biển khoái tháºt | | on éprouve un grand plaisir en prenant un bain de mer en é té |
|
|
|
|