Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
khmer


[khmer]
tính từ
(thuộc dân tộc) Khơ-me
Art khmer
nghệ thuật Khơ-me
danh từ
người Khơ- me



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.