|
Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
khi
1 d. Tên một con chữ (c, viết hoa X) của chữ cái Hi Lạp.
2 d. (thường dùng có kèm định ngữ). Từ biểu thị thời điểm. Khi xưa. Khi nãy. Khi còn trẻ. Một miếng khi đói, bằng một gói khi no (tng.).
3 đg. (ph.). Khinh.
|
|
|
|