Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
khi


fois; reprise; temps; moment
Nhiều khi
à plusieurs reprises; à maintes reprises
Trong khi đó
pendant ce temps
quand; lorsque; lors de; au moment; tantôt
Khi trời mưa
quand il pleut
Khi mặt trời mọc
lorsque le soleil se lève
Khi tôi đi vắng
lors de mon absence
Khi ra đi
au moment de partir
Khi nó khóc, khi nó cười
tantôt il pleut, tantôt il rit
(ít dùng) mépriser
ngay khi mà
dès que



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.