|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
khi
| fois; reprise; temps; moment | | | Nhiều khi | | à plusieurs reprises; à maintes reprises | | | Trong khi đó | | pendant ce temps | | | quand; lorsque; lors de; au moment; tantôt | | | Khi trời mưa | | quand il pleut | | | Khi mặt trời mọc | | lorsque le soleil se lève | | | Khi tôi đi vắng | | lors de mon absence | | | Khi ra đi | | au moment de partir | | | Khi nó khóc, khi nó cười | | tantôt il pleut, tantôt il rit | | | (ít dùng) mépriser | | | ngay khi mà | | | dès que |
|
|
|
|