Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
khen


louer; louanger; complimenter; féliciter
Khen tính thành thực của ai
louer la sincérité de quelqu'un
Khen một chiến công
louanger un exploit guerrier
Khen ai có hạnh kiểm tốt
féliciter quelqu'un pour sa bonne conduite
Khen một sinh viên
complimenter un étudiant
estimer; apprécier
Khen là đẹp
estimer que c'est beau
Quá khen một người
apprécier une personne au-dessus de sa valeur
khen phò mã tốt áo
louer quelque chose qui est naturellement louable
mẹ hát con khen hay
le moine répond comme l'abbé chante



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.