Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
khem


s'abstenir de manger certains aliments
đàn bà đẻ ăn khem
femme accouchée qui s'abstient de manger certains aliments



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.