Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
khai


pisseux
Mùi khai
odeur pisseuse
ouvrir; creuser
Khai một con kênh
ouvrir un canal
Khai mương
creuser une rigole
commencer
Khai giảng
commencer les cours
déclarer; (luật học, pháp lý) déposer
Khai hàng hoá
déclarer les marchandises
Khai trước toà án
déposer devant le tribunal
(toán học) extraire
Khai phương
extraire la racine carrée
khai thiên lập địa (từ cũ)
création du monde
lời khai
déclaration; déposition
người khai
déclarant; (pháp luật) déposant



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.