Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
keyboard





keyboard


keyboard

A piano keyboard has 88 keys.




keyboard

You can type on a computer keyboard.

['ki:bɔ:d]
danh từ
bàn phím (pianô); bàn chữ (máy chữ)
(điện học) bảng điều khiển; bảng phân phối
bảng chuyển mạch; tổng đài điện thoại
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bảng treo chìa khoá



bảng nút bấm, bảng phân phối
supplemental k. (máy tính) bộ bấm phụ

/'ki:bɔ:d/

danh từ
bàn phím (pianô); bàn chữ (máy chữ)
(điện học) bảng điều khiển; bảng phân phối
bảng chuyển mạch; tổng đài điện thoại
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bảng treo chìa khoá


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.