Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
kerseymere




kerseymere
['kə:zimiə]
danh từ
vải len mỏng sọc chéo
(số nhiều) quần len mỏng sọc chéo


/'kə:zimiə/

danh từ
vải len mỏng sọc chéo
(số nhiều) quần len mỏng sọc chéo


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.