Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
kerf




kerf
[kə:f]
danh từ
khía, rạch, vết cưa
đầu cưa, đầu chặt (của một cây bị đốn xuống)


/kə:f/

danh từ
khía, rạch, vết cưa
đầu cưa, đầu chặt (của một cây bị đốn xuống)

Related search result for "kerf"
  • Words pronounced/spelled similarly to "kerf"
    kerb kerf

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.