Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
kelt




kelt
[kelt]
danh từ
(xem) Celt
cá hồi sau khi đẻ


/kelt/

danh từ
(xem) Celt
cá hồi sau khi đẻ

▼ Từ liên quan / Related words
  • Từ đồng nghĩa / Synonyms:
    Celt Kelt
Related search result for "kelt"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.