Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
kelpie




kelpie
['kelpi]
Cách viết khác:
kelpy
['kelpi]
danh từ
(Ê-cốt) (thần thoại,thần học) hà bá, thuỷ thần (thường) biến dạng thành ngựa, thích dìm chết những khách qua sông
(Uc) chó kenpi (một giống chó lai chăn cừu)


/'kelpi/ (kelpy) /'kelpi/

danh từ
(Ê-cốt) (thần thoại,thần học) hà bá, thuỷ tinh (thường biến dạng thành ngựa, thích dìm chết những khách qua sông)
(Uc) chó kenpi (một giống chó lai chăn cừu)

Related search result for "kelpie"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.