Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
kefir




kefir
['kefə]
danh từ
rượu kêfia


/'kefə/

danh từ
rượu kêfia

Related search result for "kefir"
  • Words pronounced/spelled similarly to "kefir"
    keeper kefir

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.