|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
keelhaul
keelhaul | ['ki:lhɔ:l] | | ngoại động từ | | | bắt (ai) chịu hình phạt chui dưới sống tàu | | | (từ lóng) mắng mỏ thậm tệ, xỉ vả thậm tệ |
/'ki:lhɔ:l/
ngoại động từ bắt (ai) chịu hình phạt chui dưới sống tàu (từ lóng) mắng mỏ thậm tệ, xỉ vả thậm tệ
|
|
|
|