Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
kedge




kedge
[kedʒ]
danh từ
(hàng hải) neo kéo thuyền (neo nhỏ để buộc dây chão kéo thuyền) ((cũng) kedge anchor)
ngoại động từ
kéo thuyền bằng dây chão (buộc vào một chiếc neo nhỏ ở quãng xa)


/kedʤ/

danh từ
(hàng hải) neo kéo thuyền (neo nhỏ để buộc dây chão kéo thuyền) ((cũng) kedge anchor)

ngoại động từ
kéo thuyền bằng dây chão (buộc vào một chiếc neo nhỏ ở quãng xa)

Related search result for "kedge"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.