Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
kayak





kayak


kayak

A kayak is a small boat with an opening in the center for a person.

['kaiæk]
Cách viết khác:
kaiak
['kaiæk]
danh từ
xuồng caiac (xuồng gỗ nhẹ bọc da chó biển của người Et-ki-mô)


/'kaiæk/ (kaiak) /'kaiæk/

danh từ
xuồng caiac (xuồng gỗ nhẹ bọc da chó biển của người Et-ki-mô)

Related search result for "kayak"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.