| 
 | Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary 
 
	
		|  kalends 
 
 
 
 
  kalends |  | ['kælendz] |  |  | Cách viết khác: |  |  | calends |  |  | ['kælindz] |  |  |  | như calends | 
 
 
  /'kælindz/ (kalends)  /'kælendz/ 
 
  danh từ 
  ngày đầu tháng ngay sóc (trong lịch La mã cũ) !on (at) the Greek calends 
  không khi nào, không bao giờ, không đời nào 
 
 |  |  
		|  |  |