|  kale 
  
 
 
 
 
  kale |  | [keil] |  |  | Cách viết khác: |  |  | kail |  |  | [keil] |  |  | danh từ |  |  |  | (thực vật học) cải xoăn |  |  |  | canh cải, xúp cải; xúp rau |  |  |  | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tiền giấy | 
 
 
  /keil/ (kail)  /keil/ 
 
  danh từ 
  (thực vật học) cải xoăn 
  canh cải, xúp cải; xúp rau 
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ),  (từ lóng) tiền ((thường) tiền giấy) 
 
 |  |