Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
kail




kail
[keil]
Cách viết khác:
kale
[keil]
như kale


/keil/ (kail) /keil/

danh từ
(thực vật học) cải xoăn
canh cải, xúp cải; xúp rau
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tiền ((thường) tiền giấy)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "kail"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.