Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
jésus


[jésus]
danh từ giống đực
khổ giấy jexu (56 x 72 m)
xúc xích to
tượng (ảnh) Chúa hài đồng
(thân mật) em bé kháu khỉnh dễ thương
tính từ (không đổi)
(Papier jésus) khổ giấy jexu (56 x 72 m)



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.