|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
jésus
| [jésus] | | danh từ giống Ä‘á»±c | | | khổ giấy jexu (56 x 72 m) | | | xúc xÃch to | | | tượng (ảnh) Chúa hà i đồng | | | (thân máºt) em bé kháu khỉnh dá»… thÆ°Æ¡ng | | tÃnh từ (không đổi) | | | (Papier jésus) khổ giấy jexu (56 x 72 m) |
|
|
|
|