|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
jésuitique
| [jésuitique] | | tÃnh từ | | | (thuá»™c) dòng Tên | | | Morale jésuitique | | đạo là dòng Tên | | | (nghÄ©a xấu) giả dối xảo trá | | | Procédé jésuitique | | phÆ°Æ¡ng pháp giả dối xảo trá |
|
|
|
|