Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
juxtaposer


[juxtaposer]
ngoại động từ
đặt kề nhau
Juxtaposer deux mots
đặt hai từ kề nhau
phản nghĩa Eloigner; espacer



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.